Quý khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng nhỏ lẻ nhưng lại lo lắng về chi phí cũng như chất lượng dịch vụ vận chuyển đường sắt liệu có đáp ứng tốt nhu cầu của quý khách?
>> Hướng dẫn cách lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng hóa
Công Ty CP Dịch Vụ Vận Tải Đường Sắt Hà Nội - Sài Gòn chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa sẽ cung cấp tới Quý khách hàng dịch vụ Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ vô cùng tiện ích và nhanh gọn. Đồng thời, chúng tôi cũng đưa ra mức giá cạnh tranh nhằm mang đến cho quý khách sự lựa chọn dịch vụ hoàn hảo nhất.
Với nhiều đầu tàu khác nhau chạy liên tục chúng tôi nhận vận chuyển các mặt hàng từ Nam ra Bắc và ngược lại. Đặc biệt, khi giao hàng tận nơi trong nội ô các thành phố, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng hóa của Quý khách bằng đàu tàu hợp lý để đảm bảo hàng hóa luôn được an toàn và vận chuyển đúng địa chỉ cũng như thời gian nhận hàng.
Hiện, các mặt hàng vận chuyển (hàng nhỏ lẻ, ít hoặc nhiều) tại Công Ty CP Dịch Vụ Vận Tải Đường Sắt Hà Nội - Sài Gòn bao gồm hàng bình thường đến cồng kềnh như: tủ điện, máy phát điện, băng tải, thang máy, nồi hơi, cáp điện…
Tàu chạy liên tục hàng ngày đi từ Nam ra Bắc và ngược lại.
Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhận/ giao hàng tận nơi giúp Quý khách hàng luôn an tâm về chất lượng dịch vụ cũng như đảm bảo hàng hóa vận chuyển luôn an toàn và lịch trình đúng thời hạn nhất.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT HÀ NỘI SÀI GÒN
Địa chỉ: Giáp Nhị - Thịnh Liệt – Hoàng Mai- Hà Nội
Điện thoại: 043 540 2469
Fax: 043 540 2469
Email: Hasatraco@gmail.com
Website: http://vanchuyenduongsat.vn/
Chia sẻ bài viết:
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 21.090,00 | 21.130,00 |
USD lẻ | 21.080,00 | - |
EUR | 28.580,00 | 28.889,00 |
GBP | 34.367,00 | 34.855,00 |
HKD | 2.679,00 | 2.746,00 |
CHF | 23.259,00 | 23.577,00 |
JPY | 203,75 | 206,87 |
AUD | 18.838,00 | 19.106,00 |
CAD | 18.952,00 | 19.241,00 |
SGD | 16.482,00 | 16.715,00 |
SEK | - | 3.313,00 |
LAK | - | 02,80 |
DKK | - | 3.899,00 |
NOK | - | 3.483,00 |
CNY | - | 3.522,00 |
THB | 575,86 | 669,41 |
VNĐ | - | - |
RUB | - | 676,00 |
NZD | 17.319,00 | 17.660,00 |